I./ Thiết bị phục vụ thi công
|
1. Cần cẩu tháp (Cần Ngang)
|
 |
Tên sản phẩm |
Cần cẩu tháp (Cần Ngang) |
Trọng tải công suất |
6T/1,5T |
Đơn vị |
Bộ |
Số lượng |
7 |
Nước sản xuất |
Pháp & Trung Quốc |
|
|
2. Cần cẩu tháp (Cần gật gù)
|
 |
Tên sản phẩm |
Cần cẩu tháp (Cần gật gù) |
Trọng tải công suất |
8T/1,3T |
Đơn vị |
Bộ |
Số lượng |
2 |
Nước sản xuất |
Trung Quốc |
|
|
3. Vận thăng lồng |
 |
Tên sản phẩm |
Vận thăng lồng |
Trọng tải công suất |
1Tx2 |
Đơn vị |
Bộ |
Số lượng |
8 |
Nước sản xuất |
Trung Quốc |
|
|
4. Dàn giáo thép |
 |
Tên sản phẩm |
Dàn giáo thép 1,7m;1,53m; 0,9m |
Đơn vị |
Bộ (100m2) |
Số lượng |
1200 |
Nước sản xuất |
Việt Nam |
|
|
5. Máy bơm nước |
 |
Tên sản phẩm |
Máy bơm nước |
Trọng tải công suất |
25m3/h |
Đơn vị |
Cái |
Số lượng |
19 |
Nước sản xuất |
Việt Nam, Nhật, Ý |
|
|
6. Máy trộn bê tông |
 |
Tên sản phẩm |
Máy trộn bê tông 500 lít; 80 lít |
Trọng tải công suất |
500 L; 80 L |
Đơn vị |
Cái |
Số lượng |
40 |
Nước sản xuất |
Việt Nam |
|
|
7. Coffrage các loại |
 |
Tên sản phẩm |
Coffrage các loại |
Đơn vị |
m2 |
Số lượng |
30.000 |
Nước sản xuất |
Việt Nam |
|
|
8. Cây chống thép |
 |
Tên sản phẩm |
Cây chống thép 3m -:- 4,5m |
Trọng tải công suất |
D60 |
Đơn vị |
Cây |
Số lượng |
5.000 |
Nước sản xuất |
Việt Nam |
|
|
9. Máy Cắt Sắt |
 |
Tên sản phẩm |
Máy Cắt Sắt |
Đơn vị |
Máy |
Số lượng |
46 |
Nước sản xuất |
Trung Quốc |
|
|
10. Máy uốn thép |
 |
Tên sản phẩm |
Máy uốn thép |
Đơn vị |
Máy |
Số lượng |
35 |
Nước sản xuất |
Trung Quốc |
|
|
11. Máy đầm dùi (Xăng và Điện) |
 |
Tên sản phẩm |
Máy đầm dùi (Xăng và Điện) |
Trọng tải công suất |
1,5W |
Đơn vị |
Máy |
Số lượng |
52 |
Nước sản xuất |
Nhật |
|
|
|
 |
Tên sản phẩm |
Máy đầm bàn(Xăng) |
Trọng tải công suất |
1KW |
Đơn vị |
Máy |
Số lượng |
15 |
Nước sản xuất |
Nhật |
|
|
13. Máy đầm cóc |
 |
Tên sản phẩm |
Máy đầm cóc |
Trọng tải công suất |
85Kg |
Đơn vị |
Cái |
Số lượng |
15 |
Nước sản xuất |
Nhật |
|
|
14. Máy cắt gạch |
 |
Tên sản phẩm |
Máy cắt gạch |
Đơn vị |
Máy |
Số lượng |
42 |
Nước sản xuất |
Việt Nam |
|
|
15. Máy hàn điện |
 |
Tên sản phẩm |
Máy hàn điện |
Trọng tải công suất |
300A |
Đơn vị |
Máy |
Số lượng |
51 |
Nước sản xuất |
Việt Nam |
|
|
16. Máy cưa bào liên hợp |
 |
Tên sản phẩm |
Máy cưa bào liên hợp |
Đơn vị |
Máy |
Số lượng |
22 |
Nước sản xuất |
Việt Nam |
|
|
17. Máy phun sơn |
 |
Tên sản phẩm |
Máy phun sơn |
Đơn vị |
Máy |
Số lượng |
14 |
Nước sản xuất |
Đài Loan |
|
|
18. Máy phát điện 100 kva |
 |
Tên sản phẩm |
Máy phát điện |
Trọng tải công suất |
100KVA |
Đơn vị |
Cái |
Số lượng |
3 |
Nước sản xuất |
Trung Quốc |
|
|
19. Máy phát điện 30 kav |
 |
Tên sản phẩm |
Máy phát điện |
Trọng tải công suất |
30KVA |
Đơn vị |
Cái |
Số lượng |
5 |
Nước sản xuất |
Trung Quốc |
|
|
20. Máy khoan cầm tay |
 |
Tên sản phẩm |
Máy khoan cầm tay |
Trọng tải công suất |
400W |
Đơn vị |
Cái |
Số lượng |
150 |
Nước sản xuất |
Đức |
|
|
|
 |
Tên sản phẩm |
Máy mày cầm tay |
Đơn vị |
Cái |
Số lượng |
90 |
Nước sản xuất |
Đức |
|
|
22. Máy cắt cầm tay |
 |
Tên sản phẩm |
Máy cắt cầm tay |
Đơn vị |
Cái |
Số lượng |
90 |
Nước sản xuất |
Đức |
|
|
II./ Thiết bị kiểm tra, thí nghiệm tại công trường
|
1. Máy toàn đạc |
 |
Tên sản phẩm |
Máy toàn đạc |
Đơn vị |
Bộ |
Số lượng |
4 |
Nước sản xuất |
Đức |
|
|
|
 |
Tên sản phẩm |
Máy kính vĩ |
Đơn vị |
Bộ |
Số lượng |
10 |
Nước sản xuất |
Đức |
|
|
3. Máy thủy bình |
 |
Tên sản phẩm |
Máy thủy bình |
Đơn vị |
Bộ |
Số lượng |
10 |
Nước sản xuất |
Mỹ , Đức |
|
|
4. Máy quét Laser |
 |
Tên sản phẩm |
Máy quét Laser |
Đơn vị |
Bộ |
Số lượng |
5 |
Nước sản xuất |
b |
|
|
|